Nguyên nhân viêm quanh cuống răng là gì? Điều trị viêm quanh cuống răng dứt điểm

Viêm quanh cuống răng là một bệnh lý viêm nhiễm ở các mô xung quanh chân răng. Bệnh thường gây ra đau, sưng, chảy mủ, thậm chí là mất răng và có khả năng gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân viêm quanh cuống răng là gì và điều trị viêm quanh cuống răng dứt điểm. Trong bài viết này, Thế Giới Nha Khoa AB sẽ cung cấp câu trả lời chi tiết. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay!

Cuống răng là gì? Vị trí cuống răng nằm ở đâu?

Cuống răng là phần cuối của chân răng, nơi mạch máu và dây thần kinh đi vào răng. Cuống răng có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và sửa chữa ngà răng, cũng như tạo cảm giác cho răng.

Cuống răng chứa mô tủy, bao gồm các mạch máu và dây thần kinh, giúp hỗ trợ răng và truyền cảm giác đến hệ thần kinh. Mô tủy này đi xuống qua ống của răng và ra ngoài ở cuối rễ, được gọi là đỉnh rễ răng. Cuống răng là nơi mở ra để mô tủy có thể thoát ra ngoài.

Cuống răng đóng vai trò như một chiếc chốt, giúp cố định răng vào xương hàm, từ đó giúp răng vững chắc và thực hiện tốt các chức năng như nhai cắn. Khi cuống răng bị tổn thương, răng sẽ trở nên lỏng lẻo, dễ bị lung lay và thậm chí là rụng.

Cấu tạo của răng gồm 3 phần chính: thân răng, cổ răng và chân răng.

  • Thân răng: là phần của răng nằm phía trên nướu, dễ dàng quan sát khi mở miệng. Trong ngôn ngữ lâm sàng, phần này thường được đề cập là thân răng.
  • Chân răng: Chân răng nằm sâu dưới nướu và xương hàm, chặt chẽ gắn liền với hàm bởi các dây chằng nha chu. Thường không thể nhìn thấy chân răng khi răng vẫn trong tình trạng khỏe mạnh, chỉ có thể quan sát khi răng đã được nhổ ra hoàn toàn.
  • Cổ răng: Phần này nằm ở giữa chân răng và thân răng, phần của răng có thể dễ dàng nhận biết do nó có đặc điểm là vị trí bắt đầu giao nhau giữa lợi và răng.

Viêm quanh cuống răng là gì?

Viêm quanh cuống răng là một trạng thái nhiễm trùng chủ yếu tại đỉnh rễ của răng. Nhiễm trùng thường bắt nguồn từ vi khuẩn xâm nhập vào mô tủy răng qua các vết nứt hoặc sâu răng, sau đó lan ra đỉnh rễ và các mô xung quanh. Điều này khác với áp-xe nha chu, một loại áp-xe hình thành trong nướu răng.

Các dấu hiệu của viêm quanh cuống răng có thể gồm đau khi nhai hoặc cắn, nhạy cảm với nhiệt độ nóng hoặc lạnh, đau nhức răng dữ dội, đau lan ra tai, cổ hoặc hàm, sốt, hơi thở có mùi hoặc vị không dễ chịu, sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm, sưng mặt, khó thở hoặc khó nuốt. Đôi khi, nếu áp-xe vỡ, có thể gây ra cảm giác giảm đau nhanh chóng, thường đi kèm với một dòng chất lỏng có mùi khó chịu.

Tình trạng viêm quanh cuống răng chủ yếu do vi khuẩn xâm nhập, bao gồm cả vi khuẩn yếm khí và ái khí, vào mô tủy răng hoặc mô nha chu bị viêm. Việc lan rộng của viêm tủy răng và viêm nha chu xuống cuống răng là nguyên nhân chính gây ra viêm quanh cuống răng. Điều này khiến nó trở thành một trong những vấn đề phổ biến trong lĩnh vực nha khoa, chỉ sau viêm tủy răng và viêm nha chu.

Viêm cuống răng được phân loại thành ba loại chính: cấp tính, bán cấp và mạn tính. Trong quá trình chẩn đoán, các nha sĩ thường thực hiện kiểm tra lâm sàng và sử dụng phương pháp chụp X quang để đánh giá mức độ và tình trạng nhiễm trùng của răng.

Nguyên nhân viêm quanh cuống răng

Các triệu chứng ban đầu của viêm quanh cuống răng thường bắt đầu với những dấu hiệu nhẹ nhàng như ốm đau, sốt nhẹ, và đau nhức răng. Bạn có thể nhận thấy răng bị sâu, có thể thấy rõ đáy lỗ sâu, hoặc thông qua việc sử dụng kính hiển vi để phát hiện hiện tượng hở tủy. Răng có thể bị hôi, đổi màu xám đục ở ngà, thậm chí còn lung lay. Đây là một căn bệnh nguy hiểm và được coi là một thảm họa đối với sức khỏe của con người, được xếp thứ ba sau ung thư và bệnh tim mạch.

Các nguyên nhân chủ yếu gây viêm quanh cuống răng có thể bao gồm: nhiễm khuẩn, sang chấn răng, sai sót trong điều trị.

Xem thêm: Chữa tủy răng giá bao nhiêu? Chữa tủy răng có cần nhổ răng không?

Viêm quanh cuống răng do nhiễm khuẩn

Các loại vi khuẩn gây viêm quanh cuống răng thường là vi khuẩn phổ biến trong khoang miệng, bao gồm cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí. Vi khuẩn này thường xâm nhập qua các vết rạn, răng sâu hoặc các tổn thương khác trên răng. Viêm quanh cuống răng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào mô tủy qua các tổn thương như sâu răng, nứt hoặc gãy răng.

Quá trình này dẫn đến hình thành mủ, sưng tấy và vi khuẩn tại khu vực chóp răng, gây đau và các triệu chứng khác. Vi khuẩn này gây ra hiện tượng viêm nhiễm, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển và sinh sôi của chúng, đồng thời gây ra áp xe tại khu vực này. Khi nhiễm trùng lan rộng, có thể ảnh hưởng đến xương và các mô lân cận của cuống răng.

Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan ra ngoài khu vực răng và gây ra các vấn đề nghiêm trọng.

Trong quá trình viêm tủy dẫn đến viêm quanh cuống răng, vi khuẩn xâm nhập qua các lỗ sâu trên răng và giải phóng nhiều loại chất gây viêm vào mô quanh cuống răng. Điều này bao gồm cả các chất độc hại do vi khuẩn tạo ra, cũng như các loại enzyme khác nhau.

Các enzym này, bao gồm enzym protease, phosphatase axit, ß-glucuronidase và arylsulfatase, tham gia vào quá trình phân hủy protein và cấu trúc tế bào.

Bên cạnh đó, sự giải phóng các enzym khác có thể phá hủy cấu trúc cũng là một phần của phản ứng viêm này. Prostaglandin và interleukin-6, được tạo ra trong quá trình viêm, cũng gây ra sự tiêu xương và àm tăng tình trạng viêm.

Viêm quanh cuống răng do bị sang chấn răng

Viêm cuống răng có thể xảy ra do sang chấn răng, bao gồm hai trường hợp:

Sang chấn cấp tính

Vì áp lực lớn lên răng và mạch máu, dây thần kinh ở phần cuống răng có thể bị ảnh hưởng. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào cuống răng và gây ra tình trạng viêm quanh cuống cấp tính.

Sang chấn mạn tính

Thường là do các tác động mạnh không quá lớn như sang chấn khớp cắn, sự va đập của núm phụ, nghiến răng, cắn chỉ, cắn đinh,… lặp đi lặp lại nhiều lần, gây ra tổn thương và dẫn đến hình thành bệnh viêm quanh cuống mạn tính.

Viêm quanh cuống răng do sai sót trong quá trình điều trị

Trong quá trình điều trị viêm tủy, nếu bác sĩ mắc phải các sai sót trong thao tác, có thể dẫn đến viêm quanh cuống răng, bao gồm:

  • Thao tác lấy tủy viêm ra khỏi ống răng không triệt để khiến vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm.
  • Ống tủy bị tắc nghẽn bởi các tác nhân cơ học, chẳng hạn như gãy dụng cụ, hoặc bởi các tác nhân hữu cơ, chẳng hạn như tạo nút ngà mùn.
  • Xé rộng hoặc di chuyển lỗ chóp răng là một biến chứng có thể xảy ra trong quá trình điều trị viêm tủy.
  • Vi khuẩn trong ống tủy của răng điều trị tủy lại có thể kháng lại các chất sát trùng.
  • Sử dụng các loại thuốc sát khuẩn mạnh có thể gây ra kích ứng mạnh đối với vùng nướu trong quá trình điều trị các vấn đề răng miệng (ví dụ như trioxymethylene)
  • Chất hàn lấp quá cuống tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn.

Xem thêm: Chữa tủy răng có đau không?

Dấu hiệu nhận biết viêm quanh cuống răng

Viêm quanh cuống răng chia thành 3 loại: viêm cuống bán cấp, viêm cuống cấp và viêm cuống mạn. Để chẩn đoán chính xác, cần dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả chụp X quang.

Viêm quanh cuống răng bán cấp

Mức độ đầu tiên của viêm quanh cuống răng thường có những dấu hiệu đặc trưng như:

  • Bệnh nhân có thể sốt nhẹ dưới 38˚C hoặc không sốt, nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi, uể oải, đau đầu.
  • Đau răng: Cảm giác đau kéo dài và ảm ỉ tại răng đang bị viêm.
  • Có cảm giác răng chồi cao và cảm giác đau tăng lên khi hai răng chạm vào nhau.
  • Không có dấu hiệu sưng nề trên da ở khu vực xung quanh răng bị tổn thương.
  • Ngách lợi tương ứng vùng cuống răng sưng nề nhẹ, đỏ, đầy lên, ấn đau.
  • Màu sắc của răng có thể thay đổi sang màu xám hoặc không.
  • Có các tổn thương sâu rõ ràng trên các bề mặt của răng.
  • Răng lung lay mức độ 1, 2.
  • Gõ dọc răng đau dữ dội hơn nhiều so với gõ ngang răng.
  • Chụp Xquang có thể thấy hình ảnh vùng cuống răng mờ, dây chằng giãn.

Viêm quanh cuống răng mạn

Viêm nướu răng nhẹ thường xuất hiện ở những người có tiền sử đau răng do viêm tủy cấp, áp xe quanh cuống cấp hoặc viêm quanh cuống cấp. Dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Màu của răng biến đổi sang xám đục ở phần ngà của răng.
  • Vùng ngách lợi quanh cuống răng bị viêm, có thể có lỗ rò. Lỗ rò có thể xuất hiện ở vị trí khác tùy thuộc vào vị trí của nang hoặc áp xe.
  • Gõ răng không gây đau hoặc chỉ gây đau nhẹ ở vùng cuống răng, nhưng chỉ khi bệnh nhân đang bị viêm cấp hoặc bán cấp của thể mạn tính.
  • Xương ổ răng bị tiêu khiến răng trở nên lỏng lẻo, lung lay.
  • Chụp Xquang có thể giúp xác định chính xác vị trí và nguyên nhân gây ra ổ mủ.

Viêm quanh cuống răng cấp

Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm quanh cuống cấp bao gồm:

  • Nhiệt độ cơ thể cao hơn 38 độ, người cảm thấy rất mệt mỏi.
  • Môi nứt nẻ, lưỡi có nhiều mảng bám, có hạch ở vùng dưới hàm.
  • Cơn đau răng dữ dội, khó chịu, có thể lan lên nửa đầu và trở nên dữ dội hơn khi nhai.
  • Vùng niêm mạc, lợi xung quanh cuống răng bị viêm nhiễm, sưng đỏ, mô bị lỏng lẻo, ấn vào thấy đau.
  • Răng lung lay mức độ 2,3.
  • Kết quả chụp X-quang cho thấy hình ảnh vùng cuống răng không rõ ràng, dây chằng quanh cuống có dấu hiệu giãn rộng.
  • Kết quả xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu đa nhân trung tính và mức độ máu lắng tăng cao.

Điều trị viêm quanh cuống răng dứt điểm

Các nguyên tắc cơ bản trong việc điều trị viêm nướu răng

  • Phải đảm bảo loại bỏ sạch sẽ mô nhiễm khuẩn và ổ hoại tử trong ống tủy.
  • Đảm bảo sự lưu thông hiệu quả của mô viêm ở vùng cuống.
  • Hệ thống ống tủy được đóng kín và mô cuống được tái tạo.
  • Nếu việc điều trị nội khoa không hiệu quả, việc cắt bỏ cuống răng có thể cần thiết.

Phác đồ điều trị bệnh lý viêm quanh cuống răng

Để điều trị viêm quanh cuống cấp hoặc bán cấp, cần thực hiện các bước sau: dẫn lưu buồng tủy, sử dụng kháng sinh có tác dụng với vi khuẩn yếm khí và Gram (-), giảm đau và nâng cao thể trạng, trước khi tiến hành điều trị nội nha.

Điều trị viêm quanh cuống răng

Tùy theo tình trạng viêm cuống răng mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị toàn thân

Trong trường hợp viêm quanh cuống cấp hoặc áp xe quanh cuống cấp, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng kháng sinh toàn thân. Đặc biệt, trong trường hợp áp xe quanh cuống cấp kèm viêm mô tế bào, việc sử dụng kháng sinh là bắt buộc.

Điều trị nội nha

Việc điều trị nội khoa giúp loại bỏ hoàn toàn mô tử và nhiễm khuẩn trong ống tủy. Đồng thời, cải thiện sự lưu thông của dịch viêm ở vùng cuống và kín hệ thống ống tủy để khôi phục mô xung quanh cuống.

Quy trình điều trị được thực hiện theo các bước như sau:

  • Bước 1: Vệ sinh và tái tạo hình dạng của hệ thống ống tủy
  • Bước 2: Sử dụng Ca(OH)2 để loại bỏ mô viêm và vi khuẩn trong ống tủy.
  • Bước 3: Ống tủy được lấp đầy bằng vật liệu hàn, không để vật liệu hàn thừa tràn ra ngoài.
  • Bước 4: Thực hiện quy trình phục hồi cho răng bị viêm quanh cuống

Điều trị phẫu thuật

Nếu sau khi điều trị nội khoa mà không có sự hồi phục, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật để loại bỏ lớp nang, cắt hoặc không cắt phần cuống răng (tùy thuộc vào từng tình huống). Trong trường hợp cần phẫu thuật cắt, bệnh nhân sẽ được hàn ngược cuống răng.

Các phương pháp phòng chống bệnh viêm quanh cuống răng

Để tránh bệnh lý răng miệng nói chung, và đặc biệt là viêm quanh cuống răng, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Các thực phẩm nhiều đường, bánh kẹo, ăn vặt, ngậm kẹo khi ngủ có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, một trong những nguyên nhân chính gây viêm quanh cuống răng.
  • Thực hiện chải răng đúng cách, sử dụng chỉ nha khoa, nước súc miệng và cạo vôi răng định kỳ.
  • Thêm vào chế độ ăn các thực phẩm giàu canxi, vitamin và khoáng chất có trong rau xanh, trái cây tươi, cá, tôm, trứng, sữa,..
  • Giảm lượng thực phẩm cay nóng, chất béo, thuốc lá, nước ngọt có gas và cà phê trong chế độ ăn uống.
  • Đảm bảo ăn uống đủ bữa, nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng và không làm việc quá sức.

Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về nguyên nhân viêm quanh cuống răng là gì và điều trị viêm quanh cuống răng dứt điểm.Để việc điều trị đạt hiệu quả cao và không gây biến chứng, các bạn cần lựa chọn những cơ sở y tế uy tín, trang thiết bị hiện đại và được vô trùng đúng cách.

chat zalochat facebook