Viêm nha chu là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua ở giai đoạn đầu. Bệnh không chỉ gây hôi miệng, chảy máu chân răng mà còn có thể dẫn đến mất răng nếu không điều trị kịp thời. Hiểu rõ dấu hiệu và nguyên nhân và phương pháp điều trị viêm nha chu sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe răng miệng và duy trì nụ cười bền đẹp theo thời gian.
Viêm nha chu là gì?
Viêm nha chu là bệnh nhiễm trùng nướu răng ở mức độ nặng, xuất phát từ vi khuẩn và các vi sinh vật bám trên bề mặt răng cũng như trong các túi quanh răng. Khi chúng phát triển mạnh, hệ miễn dịch sẽ phản ứng, gây viêm và tổn thương vùng quanh chân răng.
Bệnh mạn tính và ở giai đoạn tiến triển có thể phá hủy xương nâng đỡ răng. Nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị sai cách, viêm nha chu có thể dẫn đến mất răng, đồng thời làm tăng nguy cơ mắc các bệnh toàn thân như đột quỵ, đau tim và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Ngược lại, nếu phát hiện sớm và kết hợp với chế độ vệ sinh răng miệng đúng cách, bệnh hoàn toàn có thể được điều trị hiệu quả.
Dấu hiệu viêm nha chu
Nướu khỏe mạnh thường săn chắc, ôm khít lấy răng. Màu sắc nướu bình thường có thể khác nhau tùy cơ địa mỗi người, dao động từ hồng nhạt, hồng đậm cho đến nâu.
Dấu hiệu nhận biết viêm nha chu có thể bao gồm:
- Nướu sưng đỏ hoặc sưng húp.
- Màu nướu chuyển sang đỏ tươi, đỏ sẫm hoặc tím sẫm.
- Cảm giác mềm, đau khi chạm vào.
- Dễ chảy máu khi đánh răng hoặc xỉa răng; bàn chải dính màu hồng sau khi chải.
- Khạc ra máu trong lúc vệ sinh răng miệng.
- Hơi thở hôi kéo dài.
- Có mủ ở khe giữa răng và nướu.
- Răng lung lay, đau khi nhai hoặc thậm chí bị mất răng.
- Xuất hiện khoảng trống mới giữa các răng, tạo hình tam giác màu đen.
- Nướu bị tụt, khoảng cách giữa các răng thay đổi.
Đáng lưu ý, ở một số người, các triệu chứng gần như không rõ rệt cho đến khi bước qua tuổi 40. Ở giai đoạn 40 – 50 tuổi, bệnh có thể tiến triển nhanh, gây tổn thương vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
Phân biệt viêm nha chu và viêm nướu
Viêm nướu thường xuất hiện trước viêm nha chu. Đây là tình trạng viêm chỉ giới hạn ở đường viền nướu, trong khi viêm nha chu đã tiến triển sâu hơn, gây tiêu xương hàm, ảnh hưởng đến dây chằng nha chu và lớp xi măng bao quanh chân răng.
Ở giai đoạn viêm nướu, các cấu trúc giữ răng vẫn nguyên vẹn. Chỉ cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt tại nhà, nướu hoàn toàn có thể phục hồi khỏe mạnh. Ngược lại, viêm nha chu khi đã gây mất xương thì tổn thương này là vĩnh viễn. Lúc đó, ngoài việc chăm sóc răng miệng hằng ngày, người bệnh cần được điều trị và theo dõi bởi nha sĩ hoặc bác sĩ răng hàm mặt để kiểm soát bệnh.
Viêm nha chu
Khi bị viêm nha chu, nướu và xương quanh răng dần bị tiêu đi, hình thành các túi sâu ở chân răng. Chân răng vì thế ngày càng lộ rõ. Các mảng bám và mảnh vụn thức ăn dễ tích tụ trong khoảng trống giữa răng và nướu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng.
Khi mảng bám lan xuống dưới đường viền nướu, hệ miễn dịch sẽ phản ứng để tấn công vi khuẩn. Quá trình này đồng thời giải phóng độc tố và gây viêm, dẫn đến sự phá hủy xương và các mô liên kết giúp neo giữ răng. Hậu quả là răng trở nên lung lay, thậm chí có thể rụng. Những tổn thương do viêm nha chu gây ra là vĩnh viễn và không thể phục hồi.
Viêm nướu
Khoảng 90% người trưởng thành mắc viêm nướu do mảng bám vi khuẩn tích tụ trên bề mặt răng. Các dấu hiệu thường gặp gồm nướu đỏ, sưng viêm, dễ chảy máu khi đánh răng nhưng răng vẫn vững chắc, không lung lay. Viêm nướu chưa gây tổn thương vĩnh viễn đến xương hoặc mô quanh răng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành viêm nha chu, giai đoạn nặng hơn và khó phục hồi.
Tìm hiểu thêm về bệnh lý Viêm nha chu: Thế Giới Nha Khoa AB
Nguyên nhân gây viêm nha chu
Trong phần lớn trường hợp, viêm nha chu bắt đầu từ mảng bám – một lớp màng dính chứa vi khuẩn. Nếu không được kiểm soát, bệnh sẽ tiến triển dần theo thời gian.
Hình thành mảng bám
Khi tinh bột và đường trong thực phẩm kết hợp với vi khuẩn trong khoang miệng, mảng bám sẽ bám trên bề mặt răng. Việc đánh răng 2 lần/ngày và dùng chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám.
Chuyển thành cao răng
Nếu không được làm sạch, mảng bám sẽ cứng lại dưới đường viền nướu, tạo thành cao răng – nơi chứa nhiều vi khuẩn và rất khó loại bỏ bằng cách vệ sinh thông thường. Lúc này, cần đến nha sĩ để cạo vôi răng. Mảng bám và cao răng càng tồn tại lâu, mức độ tổn thương càng lớn.
Gây viêm nướu
Mảng bám là nguyên nhân chính gây viêm nướu – giai đoạn nhẹ nhất của bệnh nướu răng. Nướu quanh chân răng sẽ bị kích ứng, sưng đỏ. Nếu được chăm sóc răng miệng tốt tại nhà và thăm khám nha khoa sớm, tình trạng này có thể hồi phục trước khi xảy ra tiêu xương.
Tiến triển thành viêm nha chu
Khi viêm nướu không được điều trị, nướu sẽ hình thành các túi sâu giữa răng và nướu, chứa đầy mảng bám, cao răng và vi khuẩn. Các túi này sẽ ngày càng sâu, nhiễm trùng lan rộng gây mất mô và xương nâng đỡ răng. Cuối cùng, răng có thể lung lay và rụng.
Ngoài ra, tình trạng viêm kéo dài còn tạo áp lực lên hệ miễn dịch, góp phần làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe toàn thân khác.
Phương pháp điều trị viêm nha chu
Các phương pháp điều trị bệnh viêm nha chu theo từng cấp độ.
Điều trị khẩn cấp
Áp dụng khi phát hiện ổ áp xe ở vùng nướu hoặc niêm mạc bị viêm nha chu. Ổ áp xe thường gây đau, sưng đỏ. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh, thuốc kháng viêm nhằm giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh.
Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời. Viêm nha chu vẫn có thể trở thành bệnh mạn tính và tái phát nhiều lần theo chu kỳ.
Điều trị không phẫu thuật
Thường áp dụng cho trường hợp viêm nha chu nhẹ đến trung bình. Các phương pháp gồm:
Thuốc kháng sinh: Dùng đường uống để chống nhiễm trùng hoặc đặt trực tiếp thuốc kháng sinh tại chỗ dưới nướu, tác động vào vùng bị viêm.
Cạo vôi và làm sạch gốc răng: Còn gọi là “làm sạch sâu”, sau khi gây tê cục bộ, bác sĩ loại bỏ vi khuẩn và mảng bám nằm sâu dưới đường viền nướu, làm nhẵn chân răng để ngăn tích tụ trở lại. Khoảng 1 tháng sau, người bệnh cần tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị.
Điều trị phẫu thuật
Áp dụng khi viêm nha chu ở mức trung bình đến nặng. Một số phương pháp phẫu thuật gồm:
Phẫu thuật vạt: Tách tạm thời mô nướu khỏi răng để làm sạch sâu chân răng.
Ghép xương: Thêm vật liệu ghép (xương tự thân, xương hiến tặng hoặc vật liệu tổng hợp) vào vùng mất xương để hỗ trợ sự phát triển của xương mới.
Ghép nướu: Khắc phục tụt nướu bằng cách ghép mô (từ vòm miệng hoặc mô hiến tặng) bao phủ chân răng bị lộ, cải thiện thẩm mỹ và giảm nguy cơ tụt thêm.
Tái tạo mô có hướng dẫn: Đặt màng sinh học đặc biệt giữa xương và răng để ngăn mô mềm xâm nhập và tạo điều kiện cho xương tái tạo.
Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Lấy máu của chính người bệnh, tách lấy phần huyết tương giàu tiểu cầu, sau đó đưa vào vùng tổn thương để kích thích tái tạo xương và mô nướu.
Điều trị duy trì
Sau khi điều trị khỏi, người bệnh cần thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng nướu và xương, giúp phát hiện sớm và ngăn chặn nguy cơ tái phát bệnh.
Cách phòng ngừa viêm nha chu
Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm nha chu là duy trì thói quen chăm sóc răng miệng tốt ngay từ khi còn nhỏ và duy trì.
Chăm sóc răng miệng hằng ngày: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày (vào buổi sáng và trước khi đi ngủ), mỗi lần khoảng 2 phút. Sử dụng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày, tốt nhất là trước khi đánh răng, để loại bỏ mảng thức ăn và vi khuẩn còn sót lại giữa các kẽ răng.
Khám nha khoa định kỳ: Thăm khám và làm sạch răng mỗi 6 – 12 tháng. Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao như hút thuốc, bị khô miệng, mắc bệnh tiểu đường…, nên kiểm tra thường xuyên hơn để phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh.
Viêm nha chu hoàn toàn có thể được kiểm soát và ngăn ngừa nếu bạn chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo sớm và loại bỏ các yếu tố gây bệnh. Đừng để bệnh âm thầm tiến triển và ảnh hưởng đến thẩm mỹ cũng như chức năng ăn nhai. Hãy duy trì thói quen chăm sóc răng miệng đúng cách, kết hợp thăm khám định kỳ tại nha khoa để bảo vệ nụ cười và sức khỏe toàn thân một cách tối ưu.
Đặt lịch thăm khám miễn phí: Thế Giới Nha Khoa AB


